Có 2 kết quả:
入场 rù chǎng ㄖㄨˋ ㄔㄤˇ • 入場 rù chǎng ㄖㄨˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enter the venue for a meeting
(2) to enter into an examination
(3) to enter a stadium, arena etc
(2) to enter into an examination
(3) to enter a stadium, arena etc
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enter the venue for a meeting
(2) to enter into an examination
(3) to enter a stadium, arena etc
(2) to enter into an examination
(3) to enter a stadium, arena etc
Bình luận 0